kính nhường trong Tiếng Anh là gì?

kính nhường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính nhường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kính nhường

    give priority with respect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kính nhường

    Give priority with respect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kính nhường

    give priority with respect