kéo theo trong Tiếng Anh là gì?
kéo theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kéo theo
bring about
chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ the war has brought about deaths and sufferings
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kéo theo
Bring about
Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.: The war has brought about deaths and sufferings
Từ điển Việt Anh - VNE.
kéo theo
to pull, drag along
Từ liên quan
- kéo
- kéo bè
- kéo bộ
- kéo co
- kéo cờ
- kéo gỗ
- kéo lê
- kéo ra
- kéo tơ
- kéo về
- kéo xe
- kéo ùa
- kéo đi
- kéo đổ
- kéo chỉ
- kéo cày
- kéo còi
- kéo cưa
- kéo cần
- kéo cầy
- kéo cắt
- kéo dài
- kéo dậy
- kéo ghế
- kéo lui
- kéo lên
- kéo lùi
- kéo lại
- kéo lớn
- kéo màn
- kéo neo
- kéo sợi
- kéo thả
- kéo tàu
- kéo tỉa
- kéo tới
- kéo vào
- kéo xén
- kéo đẩy
- kéo đến
- kéo buồm
- kéo bông
- kéo cánh
- kéo căng
- kéo giảm
- kéo lưới
- kéo mạnh
- kéo nhau
- kéo theo
- kéo lê đi