kéo theo trong Tiếng Anh là gì?

kéo theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kéo theo

    bring about

    chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ the war has brought about deaths and sufferings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kéo theo

    Bring about

    Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.: The war has brought about deaths and sufferings

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kéo theo

    to pull, drag along