kéo gỗ trong Tiếng Anh là gì?
kéo gỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo gỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kéo gỗ
snore
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kéo gỗ
Snore
Từ điển Việt Anh - VNE.
kéo gỗ
snore
Từ liên quan
- kéo
- kéo bè
- kéo bộ
- kéo co
- kéo cờ
- kéo gỗ
- kéo lê
- kéo ra
- kéo tơ
- kéo về
- kéo xe
- kéo ùa
- kéo đi
- kéo đổ
- kéo chỉ
- kéo cày
- kéo còi
- kéo cưa
- kéo cần
- kéo cầy
- kéo cắt
- kéo dài
- kéo dậy
- kéo ghế
- kéo lui
- kéo lên
- kéo lùi
- kéo lại
- kéo lớn
- kéo màn
- kéo neo
- kéo sợi
- kéo thả
- kéo tàu
- kéo tỉa
- kéo tới
- kéo vào
- kéo xén
- kéo đẩy
- kéo đến
- kéo buồm
- kéo bông
- kéo cánh
- kéo căng
- kéo giảm
- kéo lưới
- kéo mạnh
- kéo nhau
- kéo theo
- kéo lê đi