kéo dài trong Tiếng Anh là gì?
kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kéo dài
long
một đợt rét kéo dài a long spell of cold weather
to lengthen; to extend; to prolong
kéo dài con đường thêm hai cây số to extend a road by two kilometres
kéo dài thời gian lưu trú to extend one's stay; to stay longer than planned
to last; to persist
chuyến đi kéo dài cả tuần the trip lasted a whole week; it was a week-long trip
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kéo dài
* verb
to stretch; to lengthen; to drag on
Từ điển Việt Anh - VNE.
kéo dài
to stretch, extend, lengthen; to last (time)
Từ liên quan
- kéo
- kéo bè
- kéo bộ
- kéo co
- kéo cờ
- kéo gỗ
- kéo lê
- kéo ra
- kéo tơ
- kéo về
- kéo xe
- kéo ùa
- kéo đi
- kéo đổ
- kéo chỉ
- kéo cày
- kéo còi
- kéo cưa
- kéo cần
- kéo cầy
- kéo cắt
- kéo dài
- kéo dậy
- kéo ghế
- kéo lui
- kéo lên
- kéo lùi
- kéo lại
- kéo lớn
- kéo màn
- kéo neo
- kéo sợi
- kéo thả
- kéo tàu
- kéo tỉa
- kéo tới
- kéo vào
- kéo xén
- kéo đẩy
- kéo đến
- kéo buồm
- kéo bông
- kéo cánh
- kéo căng
- kéo giảm
- kéo lưới
- kéo mạnh
- kéo nhau
- kéo theo
- kéo lê đi