kéo dài trong Tiếng Anh là gì?

kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kéo dài

    long

    một đợt rét kéo dài a long spell of cold weather

    to lengthen; to extend; to prolong

    kéo dài con đường thêm hai cây số to extend a road by two kilometres

    kéo dài thời gian lưu trú to extend one's stay; to stay longer than planned

    to last; to persist

    chuyến đi kéo dài cả tuần the trip lasted a whole week; it was a week-long trip

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kéo dài

    * verb

    to stretch; to lengthen; to drag on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kéo dài

    to stretch, extend, lengthen; to last (time)