kéo cầy trong Tiếng Anh là gì?

kéo cầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo cầy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kéo cầy

    pull (haul) a plough; toil and moil, work hard

    kéo cầy trả nợ to toil and moil to pay one's debt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kéo cầy

    Pull (haul) a plough

    Toil and moil, work hard

    Kéo cầy trả nợ: To toil and moil to pay one's debt