kéo bộ trong Tiếng Anh là gì?

kéo bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kéo bộ

    foot a long distance

    xe hỏng phải kéo bộ mười cây số to have to foot ten kilometres because of a break-down

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kéo bộ

    Foot a long distance

    Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số: To have to foot ten kilometres because of a break-down