hoả tiễn trong Tiếng Anh là gì?

hoả tiễn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoả tiễn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoả tiễn

    rocket; missile

    (nói chung) missilery, missilry

    hoả tiễn ba tầng three-stage rocket

    phóng hoả tiễn to send up/fire/launch/shoot a rocket

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoả tiễn

    Rocket, missile