hoả mù trong Tiếng Anh là gì?

hoả mù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoả mù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoả mù

    smoke-bomb; smoke-screen

    thả hoả mù để đánh lừa dư luận to use a smoke-screen to deceive public opinion