hoả táng trong Tiếng Anh là gì?

hoả táng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoả táng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoả táng

    to incinerate; to cremate

    lò hỏa táng incinerator; crematorium

    * dtừ

    cremation, incineration

    * ngđtừ

    cremate, incinerate