hoả tốc trong Tiếng Anh là gì?

hoả tốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoả tốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoả tốc

    express

    thư hoả tốc an express letter

    gửi bưu phẩm hoả tốc to send a package by express post; to send a package by special delivery; to express a package