hoả bài trong Tiếng Anh là gì?
hoả bài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoả bài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoả bài
emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoả bài
Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)
Từ liên quan
- hoả
- hoả cụ
- hoả hổ
- hoả kế
- hoả lò
- hoả mù
- hoả xa
- hoả đồ
- hoả bài
- hoả cấm
- hoả cấp
- hoả cầu
- hoả khí
- hoả lực
- hoả ngự
- hoả sơn
- hoả tai
- hoả tốc
- hoả đàn
- hoả đầu
- hoả châu
- hoả công
- hoả hoạn
- hoả hình
- hoả kích
- hoả năng
- hoả pháo
- hoả tinh
- hoả tiêu
- hoả tiễn
- hoả táng
- hoả tính
- hoả võng
- hoả điểm
- hoả chiến
- hoả quyển
- hoả thiêu
- hoả thạch
- hoả tuyến
- hoả thuyền
- hoả bài quân
- hoả châu màu
- hoả diệm sơn
- hoả đầu quân
- hoả động học
- hoả châu có dù
- hoả lực bảo vệ
- hoả lực hội tụ
- hoả lực yểm hộ
- hoả lực cận trợ