hiền lành trong Tiếng Anh là gì?

hiền lành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền lành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiền lành

    good-natured

    con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai a good-natured person who would harm anyone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiền lành

    Good-natured

    Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai: A good-natured person who would harm anyone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiền lành

    good natured, kind, mild, gentle, meek