hiền hậu trong Tiếng Anh là gì?

hiền hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiền hậu

    gentle and righteous

    người mẹ hiền hậu a gentle and righteous mother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiền hậu

    Gentle and righteous

    Người mẹ hiền hậu: A gentle and righteous mother