hiền đức trong Tiếng Anh là gì?

hiền đức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền đức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiền đức

    gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)

    bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức the old lady looked gentle and virtuous indeed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiền đức

    Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)

    Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức: The old lady looked gentle and virtuous indeed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiền đức

    virtuous, good