hiền đức trong Tiếng Anh là gì?
hiền đức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền đức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiền đức
gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)
bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức the old lady looked gentle and virtuous indeed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiền đức
Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)
Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức: The old lady looked gentle and virtuous indeed
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiền đức
virtuous, good
Từ liên quan
- hiền
- hiền nữ
- hiền sĩ
- hiền tế
- hiền từ
- hiền đệ
- hiền dịu
- hiền giả
- hiền hoà
- hiền hòa
- hiền hậu
- hiền hữu
- hiền khô
- hiền mẫu
- hiền nội
- hiền thê
- hiền thư
- hiền tài
- hiền đức
- hiền lành
- hiền minh
- hiền muội
- hiền nhân
- hiền năng
- hiền thần
- hiền điệt
- hiền huynh
- hiền lương
- hiền triết
- hiền như bụt
- hiền nội trợ
- hiền hậu như cha
- hiền nhân quân tử
- hiền lành ngoan ngoãn