hiền đệ trong Tiếng Anh là gì?
hiền đệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền đệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiền đệ
(từ nghĩa cũ) dear brother (used as adress to a youger brother or friend)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiền đệ
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiền đệ
dear brother
Từ liên quan
- hiền
- hiền nữ
- hiền sĩ
- hiền tế
- hiền từ
- hiền đệ
- hiền dịu
- hiền giả
- hiền hoà
- hiền hòa
- hiền hậu
- hiền hữu
- hiền khô
- hiền mẫu
- hiền nội
- hiền thê
- hiền thư
- hiền tài
- hiền đức
- hiền lành
- hiền minh
- hiền muội
- hiền nhân
- hiền năng
- hiền thần
- hiền điệt
- hiền huynh
- hiền lương
- hiền triết
- hiền như bụt
- hiền nội trợ
- hiền hậu như cha
- hiền nhân quân tử
- hiền lành ngoan ngoãn