hiền đệ trong Tiếng Anh là gì?

hiền đệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền đệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiền đệ

    (từ nghĩa cũ) dear brother (used as adress to a youger brother or friend)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiền đệ

    (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiền đệ

    dear brother