hiền giả trong Tiếng Anh là gì?

hiền giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiền giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiền giả

    wise person; sage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiền giả

    wise person, sage