hiếu trong Tiếng Anh là gì?

hiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiếu

    * ttừ

    pious

    * dtừ

    mourning

    * đtừ

    to have; to like; to be fond of

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiếu

    * adj

    pious

    * noun

    mourning

    * verb

    to have; to like; to be fond of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiếu

    (1) to like, love, be fond of; (2) pious, faithful; filial piety; (3) mourning, funeral