hiếu thảo trong Tiếng Anh là gì?

hiếu thảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu thảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiếu thảo

    xem có hiếu

    lòng hiếu thảo a child's love; filial love/devotion/piety

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiếu thảo

    * adj

    pious

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiếu thảo

    pious