hiếu chủ trong Tiếng Anh là gì?
hiếu chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu chủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiếu chủ
eldest son of a parent whose burial is under way
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiếu chủ
Eldest son of a parent whose burial is under way
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiếu chủ
person in charge of a funeral (of relative)
Từ liên quan
- hiếu
- hiếu dị
- hiếu hỉ
- hiếu hỷ
- hiếu kỳ
- hiếu nữ
- hiếu sự
- hiếu từ
- hiếu tử
- hiếu đễ
- hiếu chủ
- hiếu dâm
- hiếu dạo
- hiếu hòa
- hiếu hảo
- hiếu học
- hiếu hữu
- hiếu khí
- hiếu lợi
- hiếu sắc
- hiếu thị
- hiếu tâm
- hiếu tửu
- hiếu đạo
- hiếu biện
- hiếu danh
- hiếu giao
- hiếu hạnh
- hiếu kinh
- hiếu kính
- hiếu liêm
- hiếu lộng
- hiếu phục
- hiếu sinh
- hiếu thảo
- hiếu tình
- hiếu tĩnh
- hiếu động
- hiếu chiến
- hiếu dưỡng
- hiếu khách
- hiếu nghĩa
- hiếu thuận
- hiếu thắng
- hiếu trung
- hiếu thượng