hiếu chủ trong Tiếng Anh là gì?

hiếu chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiếu chủ

    eldest son of a parent whose burial is under way

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiếu chủ

    Eldest son of a parent whose burial is under way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiếu chủ

    person in charge of a funeral (of relative)