hiếu hạnh trong Tiếng Anh là gì?

hiếu hạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu hạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiếu hạnh

    dutiful (toward one's parents)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiếu hạnh

    Dutiful (toward one's parents)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiếu hạnh

    filial piety