hiếu động trong Tiếng Anh là gì?
hiếu động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiếu động
active, restless
trẻ em thường hiếu động children are usually active
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiếu động
Active, restless
Trẻ em thường hiếu động: Children are usually active
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiếu động
lively, active, dynamic, restless
Từ liên quan
- hiếu
- hiếu dị
- hiếu hỉ
- hiếu hỷ
- hiếu kỳ
- hiếu nữ
- hiếu sự
- hiếu từ
- hiếu tử
- hiếu đễ
- hiếu chủ
- hiếu dâm
- hiếu dạo
- hiếu hòa
- hiếu hảo
- hiếu học
- hiếu hữu
- hiếu khí
- hiếu lợi
- hiếu sắc
- hiếu thị
- hiếu tâm
- hiếu tửu
- hiếu đạo
- hiếu biện
- hiếu danh
- hiếu giao
- hiếu hạnh
- hiếu kinh
- hiếu kính
- hiếu liêm
- hiếu lộng
- hiếu phục
- hiếu sinh
- hiếu thảo
- hiếu tình
- hiếu tĩnh
- hiếu động
- hiếu chiến
- hiếu dưỡng
- hiếu khách
- hiếu nghĩa
- hiếu thuận
- hiếu thắng
- hiếu trung
- hiếu thượng