hiếu động trong Tiếng Anh là gì?

hiếu động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiếu động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiếu động

    active, restless

    trẻ em thường hiếu động children are usually active

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiếu động

    Active, restless

    Trẻ em thường hiếu động: Children are usually active

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiếu động

    lively, active, dynamic, restless