hỏi trong Tiếng Anh là gì?
hỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hỏi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hỏi
to ask; to question; to inquire; to interrogate
tôi muốn hỏi anh một câu i want to ask you a question
tôi khoá cửa nhé? - tất nhiên, còn phải hỏi! shall i lock the door? - of course, what a question!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hỏi
* verb
to ask; to question, to inquire; to interrogate
hỏi thăm việc gì: to ask about something
Từ điển Việt Anh - VNE.
hỏi
(1) to ask, inquire, question; (2) low-rising tone
Từ liên quan
- hỏi
- hỏi dò
- hỏi nợ
- hỏi về
- hỏi vợ
- hỏi bài
- hỏi dồn
- hỏi giờ
- hỏi giỡ
- hỏi gạn
- hỏi han
- hỏi lại
- hỏi mua
- hỏi ngu
- hỏi nhỏ
- hỏi thi
- hỏi tra
- hỏi tội
- hỏi vay
- hỏi vặn
- hỏi xem
- hỏi xin
- hỏi đáp
- hỏi cung
- hỏi giấy
- hỏi gặng
- hỏi kiện
- hỏi mượn
- hỏi thăm
- hỏi thầm
- hỏi tiền
- hỏi được
- hỏi miệng
- hỏi đường
- hỏi chuyện
- hỏi làm vợ
- hỏi vặn ai
- hỏi ý kiến
- hỏi kiến
- hỏi dồn dập
- hỏi lắt léo
- hỏi một câu
- hỏi săn đón
- hỏi tin tức
- hỏi vài câu
- hỏi cung lại
- hỏi duyên cớ
- hỏi mật khẩu
- hỏi cảm tưởng
- hỏi ngược lại