hỏi thăm trong Tiếng Anh là gì?

hỏi thăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hỏi thăm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hỏi thăm

    to ask; to inquire; to ask somebody for information

    có gì thắc mắc cứ hỏi thăm nó, đừng ngại! don't hesitate to ask him for information!

    hỏi thăm đường đến đồn cảnh sát gần nhất to ask the way to the nearest police-station

    to ask for information on/about somebody/something; to ask/inquire after somebody

    hỏi thăm gia đình bạn mình to inquire after one's friend's family

    tôi có hỏi thăm lan về các con của anh i asked for news of your children from lan; i asked lan about

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hỏi thăm

    Ask after, inquire affter

    Hỏi thăm gia đình bạn: To inquire after one's friend's family

    Ask for, inquire about

    Hỏi thăm đường đi: To ask [for] one's way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hỏi thăm

    to ask, inquire after someone