hỏi bài trong Tiếng Anh là gì?
hỏi bài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hỏi bài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hỏi bài
to ask (pupils) questions on a lesson
hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới to ask questions on an old lesson before giving a new one
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hỏi bài
Ask (pupils) quetions on a lesson
Hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới: To ask questions on a old lesson before giving a new one
Từ điển Việt Anh - VNE.
hỏi bài
ask (pupils) questions on a lesson
Từ liên quan
- hỏi
- hỏi dò
- hỏi nợ
- hỏi về
- hỏi vợ
- hỏi bài
- hỏi dồn
- hỏi giờ
- hỏi giỡ
- hỏi gạn
- hỏi han
- hỏi lại
- hỏi mua
- hỏi ngu
- hỏi nhỏ
- hỏi thi
- hỏi tra
- hỏi tội
- hỏi vay
- hỏi vặn
- hỏi xem
- hỏi xin
- hỏi đáp
- hỏi cung
- hỏi giấy
- hỏi gặng
- hỏi kiện
- hỏi mượn
- hỏi thăm
- hỏi thầm
- hỏi tiền
- hỏi được
- hỏi miệng
- hỏi đường
- hỏi chuyện
- hỏi làm vợ
- hỏi vặn ai
- hỏi ý kiến
- hỏi kiến
- hỏi dồn dập
- hỏi lắt léo
- hỏi một câu
- hỏi săn đón
- hỏi tin tức
- hỏi vài câu
- hỏi cung lại
- hỏi duyên cớ
- hỏi mật khẩu
- hỏi cảm tưởng
- hỏi ngược lại