hỏi vặn trong Tiếng Anh là gì?

hỏi vặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hỏi vặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hỏi vặn

    cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)

    hỏi vặn hỏi vẹo như hỏi vặn (ý mạnh hơn)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hỏi vặn

    Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)

    Hỏi vặn hỏi vẹo

    như hỏi vặn (ý mạnh hơn)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hỏi vặn

    cross-examine, cross-question