hỏi gạn trong Tiếng Anh là gì?
hỏi gạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hỏi gạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hỏi gạn
to ask close and gentle questions
hỏi gạn mãi thằng bé mới thú nhận đã bỏ học đi chơi only after many close and gentle questions did the little boy admitted that he had played truant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hỏi gạn
Questions closed but gently
Hỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi
Only after many close and gentle questionns did the little boy admitted that he had played truant
Từ liên quan
- hỏi
- hỏi dò
- hỏi nợ
- hỏi về
- hỏi vợ
- hỏi bài
- hỏi dồn
- hỏi giờ
- hỏi giỡ
- hỏi gạn
- hỏi han
- hỏi lại
- hỏi mua
- hỏi ngu
- hỏi nhỏ
- hỏi thi
- hỏi tra
- hỏi tội
- hỏi vay
- hỏi vặn
- hỏi xem
- hỏi xin
- hỏi đáp
- hỏi cung
- hỏi giấy
- hỏi gặng
- hỏi kiện
- hỏi mượn
- hỏi thăm
- hỏi thầm
- hỏi tiền
- hỏi được
- hỏi miệng
- hỏi đường
- hỏi chuyện
- hỏi làm vợ
- hỏi vặn ai
- hỏi ý kiến
- hỏi kiến
- hỏi dồn dập
- hỏi lắt léo
- hỏi một câu
- hỏi săn đón
- hỏi tin tức
- hỏi vài câu
- hỏi cung lại
- hỏi duyên cớ
- hỏi mật khẩu
- hỏi cảm tưởng
- hỏi ngược lại