hát trong Tiếng Anh là gì?

hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hát

    to sing

    dạy/học hát to teach/learn singing

    ông có thích nghe tôi hát không? do you like to hear me sing?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hát

    * verb

    to sing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hát

    to sing; stage performance