hát nói trong Tiếng Anh là gì?
hát nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát nói sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hát nói
writers often used hát nói - a very popular form in ca trù - when eclaiming poems hát nói referred to 'singing while speaking' it was required for the song to have the specific rhythm and outline the proper song included 11 sentences inserted with 2-4 verses having 5-7 words each in style of đường poetry the last sentence was called the summary sentence with 6 words in six-eight style
Từ liên quan
- hát
- hát bè
- hát bộ
- hát hò
- hát ru
- hát ví
- hát bội
- hát dúm
- hát dạo
- hát dặm
- hát lại
- hát nói
- hát vãn
- hát xẩm
- hát đối
- hát bóng
- hát chèo
- hát ghẹo
- hát hỏng
- hát mưỡu
- hát mừng
- hát nhịu
- hát rong
- hát xiệc
- hát xoan
- hát luyến
- hát tuồng
- hát xướng
- hát ả đào
- hát cô đầu
- hát to hơn
- hát ví dặm
- hát chèo đò
- hát hay hơn
- hát quan họ
- hát the thé
- hát tập thể
- hát đều đều
- hát du dương
- hát nghe thử
- hát thánh ca
- hát cải lương
- hát ngân vang
- hát tiếp nhau
- hát nhịp nhàng
- hát thánh thót
- hát trống quân
- hát bài hát tang
- hát hỏng cả ngày
- hát trong đám rước