hát rong trong Tiếng Anh là gì?

hát rong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát rong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hát rong

    to travel from place to place so as to sing in public; to be a troubadour/minstrel/one-man band

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hát rong

    to travel from place to place so as to sing in public