hát chèo đò trong Tiếng Anh là gì?

hát chèo đò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát chèo đò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hát chèo đò

    ferry song (imitating rowing rythm)