hát ví trong Tiếng Anh là gì?
hát ví trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát ví sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hát ví
kind of song (which country boys and girls sing back and forth)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hát ví
kind of song (which country boys and girls sing back and
Từ liên quan
- hát
- hát bè
- hát bộ
- hát hò
- hát ru
- hát ví
- hát bội
- hát dúm
- hát dạo
- hát dặm
- hát lại
- hát nói
- hát vãn
- hát xẩm
- hát đối
- hát bóng
- hát chèo
- hát ghẹo
- hát hỏng
- hát mưỡu
- hát mừng
- hát nhịu
- hát rong
- hát xiệc
- hát xoan
- hát luyến
- hát tuồng
- hát xướng
- hát ả đào
- hát cô đầu
- hát to hơn
- hát ví dặm
- hát chèo đò
- hát hay hơn
- hát quan họ
- hát the thé
- hát tập thể
- hát đều đều
- hát du dương
- hát nghe thử
- hát thánh ca
- hát cải lương
- hát ngân vang
- hát tiếp nhau
- hát nhịp nhàng
- hát thánh thót
- hát trống quân
- hát bài hát tang
- hát hỏng cả ngày
- hát trong đám rước