hành vi trong Tiếng Anh là gì?
hành vi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hành vi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hành vi
act; action; deed
một hành vi/ý nghĩ tội lỗi a sinful deed/thought
behaviour
hành vi của cô ấy đối với mẹ thật không thể tha thứ được her behaviour towards her mother was unforgivable
khoa nghiên cứu hành vi behavioural science
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hành vi
* noun
act; action; deed
Từ điển Việt Anh - VNE.
hành vi
act, action, deed, behavior, gesture; to behave, act
Từ liên quan
- hành
- hành củ
- hành hạ
- hành lá
- hành lý
- hành lẽ
- hành lễ
- hành lộ
- hành lữ
- hành sử
- hành sự
- hành ta
- hành vi
- hành con
- hành giả
- hành hóa
- hành hạt
- hành lạc
- hành sai
- hành tây
- hành tăm
- hành tại
- hành tẩu
- hành tội
- hành tủy
- hành vân
- hành văn
- hành xác
- hành đạo
- hành binh
- hành cung
- hành cách
- hành cước
- hành dinh
- hành dịch
- hành hung
- hành hình
- hành khúc
- hành khất
- hành kinh
- hành lang
- hành nghề
- hành pháp
- hành quân
- hành tinh
- hành tung
- hành động
- hành chánh
- hành chính
- hành doanh