hành quân trong Tiếng Anh là gì?
hành quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hành quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hành quân
to operate
bộ đội chủ lực hành quân dọc theo biên giới the regular troops operate along the border
một cuộc hành quân cảnh sát/giải cứu a police/rescue operation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hành quân
* noun
operation
Từ điển Việt Anh - VNE.
hành quân
military operation, action
Từ liên quan
- hành
- hành củ
- hành hạ
- hành lá
- hành lý
- hành lẽ
- hành lễ
- hành lộ
- hành lữ
- hành sử
- hành sự
- hành ta
- hành vi
- hành con
- hành giả
- hành hóa
- hành hạt
- hành lạc
- hành sai
- hành tây
- hành tăm
- hành tại
- hành tẩu
- hành tội
- hành tủy
- hành vân
- hành văn
- hành xác
- hành đạo
- hành binh
- hành cung
- hành cách
- hành cước
- hành dinh
- hành dịch
- hành hung
- hành hình
- hành khúc
- hành khất
- hành kinh
- hành lang
- hành nghề
- hành pháp
- hành quân
- hành tinh
- hành tung
- hành động
- hành chánh
- hành chính
- hành doanh