hành tinh trong Tiếng Anh là gì?
hành tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hành tinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hành tinh
planet
thuỷ tinh, kim tinh, địa cầu, hoả tinh, mộc tinh, thổ tinh, thiên vương tinh, hải vương tinh và diêm vương tinh là các hành tinh trong thái dương hệ mercury, venus, earth, mars, jupiter, saturn, uranus, neptune and pluto are the planets of the solar system
planetary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hành tinh
Planet
Từ điển Việt Anh - VNE.
hành tinh
planet
Từ liên quan
- hành
- hành củ
- hành hạ
- hành lá
- hành lý
- hành lẽ
- hành lễ
- hành lộ
- hành lữ
- hành sử
- hành sự
- hành ta
- hành vi
- hành con
- hành giả
- hành hóa
- hành hạt
- hành lạc
- hành sai
- hành tây
- hành tăm
- hành tại
- hành tẩu
- hành tội
- hành tủy
- hành vân
- hành văn
- hành xác
- hành đạo
- hành binh
- hành cung
- hành cách
- hành cước
- hành dinh
- hành dịch
- hành hung
- hành hình
- hành khúc
- hành khất
- hành kinh
- hành lang
- hành nghề
- hành pháp
- hành quân
- hành tinh
- hành tung
- hành động
- hành chánh
- hành chính
- hành doanh