hành nghề trong Tiếng Anh là gì?

hành nghề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hành nghề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hành nghề

    to carry on a trade/profession; to practise

    hành nghề bói toán/sửa xe to work as a fortune-teller/breakdown mechanic

    hành nghề y/luật to practise medicine/law; to practise as a doctor/lawyer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hành nghề

    Pratise a profession

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hành nghề

    to practice (a trade or profession)