hành nghề trong Tiếng Anh là gì?
hành nghề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hành nghề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hành nghề
to carry on a trade/profession; to practise
hành nghề bói toán/sửa xe to work as a fortune-teller/breakdown mechanic
hành nghề y/luật to practise medicine/law; to practise as a doctor/lawyer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hành nghề
Pratise a profession
Từ điển Việt Anh - VNE.
hành nghề
to practice (a trade or profession)
Từ liên quan
- hành
- hành củ
- hành hạ
- hành lá
- hành lý
- hành lẽ
- hành lễ
- hành lộ
- hành lữ
- hành sử
- hành sự
- hành ta
- hành vi
- hành con
- hành giả
- hành hóa
- hành hạt
- hành lạc
- hành sai
- hành tây
- hành tăm
- hành tại
- hành tẩu
- hành tội
- hành tủy
- hành vân
- hành văn
- hành xác
- hành đạo
- hành binh
- hành cung
- hành cách
- hành cước
- hành dinh
- hành dịch
- hành hung
- hành hình
- hành khúc
- hành khất
- hành kinh
- hành lang
- hành nghề
- hành pháp
- hành quân
- hành tinh
- hành tung
- hành động
- hành chánh
- hành chính
- hành doanh