hành hung trong Tiếng Anh là gì?
hành hung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hành hung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hành hung
to assault
bị người láng giềng sát nách hành hung to be assaulted by one's next-door neighbour
nó bị hai năm tù về tội hành hung một người lính chữa cháy he got two year's imprisonment for assaulting a fireman
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hành hung
Commit assult and battery, indulge in violence
Bị can tội hành hung: To be accused of assault and battery
Từ điển Việt Anh - VNE.
hành hung
to assault, act with violence
Từ liên quan
- hành
- hành củ
- hành hạ
- hành lá
- hành lý
- hành lẽ
- hành lễ
- hành lộ
- hành lữ
- hành sử
- hành sự
- hành ta
- hành vi
- hành con
- hành giả
- hành hóa
- hành hạt
- hành lạc
- hành sai
- hành tây
- hành tăm
- hành tại
- hành tẩu
- hành tội
- hành tủy
- hành vân
- hành văn
- hành xác
- hành đạo
- hành binh
- hành cung
- hành cách
- hành cước
- hành dinh
- hành dịch
- hành hung
- hành hình
- hành khúc
- hành khất
- hành kinh
- hành lang
- hành nghề
- hành pháp
- hành quân
- hành tinh
- hành tung
- hành động
- hành chánh
- hành chính
- hành doanh