hàng trong Tiếng Anh là gì?

hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàng

    goods; freight; cargo

    máy bay vừa chở khách vừa chở hàng passenger and cargo plane

    goods; wares; products

    hàng hư damaged goods

    họ không chịu mở cửa thị trường cho hàng nhật vào they refuse to open up their market to japanese products

    xem món hàng

    line

    một hàng văn bản a line of text

    row

    ghế hàng đầu front-row seat

    paul đứng ở hàng đầu/chót paul is in the first/last row

    xem quan tài

    to yield; to surrender

    thà chết chứ không chịu hàng rather die than surrender

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàng

    * noun

    goods; wares; merchandise

    * noun

    row; line; column

    đứng sắp hàng: to stand in a line

    * verb

    to yield; to surrender; to give in

    thà chết chứ không chịu hàng: rather die than surrender

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hàng

    row, rank; merchandise, goods, wares; many; place; several