hàng ngũ trong Tiếng Anh là gì?
hàng ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng ngũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hàng ngũ
ranks
siết chặt hàng ngũ to close ranks
đứng vào hàng ngũ đảng cộng sản việt nam to become a member of the vietnamese communist party; to join the ranks of the vietnamese communist party
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hàng ngũ
* noun
line; rank
siết chặt hàng ngũ: to close the ranks
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàng ngũ
rank, line, members
Từ liên quan
- hàng
- hàng ế
- hàng cá
- hàng dỡ
- hàng hà
- hàng họ
- hàng mã
- hàng ta
- hàng tơ
- hàng xã
- hàng xũ
- hàng xứ
- hàng ôi
- hàng ăn
- hàng đá
- hàng chở
- hàng chợ
- hàng chữ
- hàng cây
- hàng cơm
- hàng cấm
- hàng cọc
- hàng cột
- hàng dọc
- hàng ghế
- hàng giả
- hàng giờ
- hàng hai
- hàng hoa
- hàng hoá
- hàng hóa
- hàng hải
- hàng khô
- hàng len
- hàng lậu
- hàng lối
- hàng một
- hàng mới
- hàng ngũ
- hàng năm
- hàng nến
- hàng nội
- hàng phố
- hàng quà
- hàng quý
- hàng rào
- hàng thú
- hàng thứ
- hàng tấm
- hàng tập


