hàng ngũ trong Tiếng Anh là gì?

hàng ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng ngũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàng ngũ

    ranks

    siết chặt hàng ngũ to close ranks

    đứng vào hàng ngũ đảng cộng sản việt nam to become a member of the vietnamese communist party; to join the ranks of the vietnamese communist party

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàng ngũ

    * noun

    line; rank

    siết chặt hàng ngũ: to close the ranks

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hàng ngũ

    rank, line, members