hàng năm trong Tiếng Anh là gì?
hàng năm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng năm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hàng năm
annual; yearly
dự kiến sản lượng hàng năm sẽ đạt từ 29 đến 30 triệu tấn the annual yield is expected to reach between 29 million and 30 million tonnes
lợi tức hàng năm của một doanh nghiệp nhỏ yearly income of a small-sized enterprise
annually; yearly; every year; each year
cuộc thi này do hội điện ảnh thành phố hồ chí minh tổ chức hàng năm để tuyển chọn nam nữ diễn viên tài năng this competition is organized annually/yearly/every year by ho chi minh city cinema association to select talented actors and actresses
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàng năm
yearly, each, every year
Từ liên quan
- hàng
- hàng ế
- hàng cá
- hàng dỡ
- hàng hà
- hàng họ
- hàng mã
- hàng ta
- hàng tơ
- hàng xã
- hàng xũ
- hàng xứ
- hàng ôi
- hàng ăn
- hàng đá
- hàng chở
- hàng chợ
- hàng chữ
- hàng cây
- hàng cơm
- hàng cấm
- hàng cọc
- hàng cột
- hàng dọc
- hàng ghế
- hàng giả
- hàng giờ
- hàng hai
- hàng hoa
- hàng hoá
- hàng hóa
- hàng hải
- hàng khô
- hàng len
- hàng lậu
- hàng lối
- hàng một
- hàng mới
- hàng ngũ
- hàng năm
- hàng nến
- hàng nội
- hàng phố
- hàng quà
- hàng quý
- hàng rào
- hàng thú
- hàng thứ
- hàng tấm
- hàng tập