hàng hải trong Tiếng Anh là gì?

hàng hải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng hải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàng hải

    high seas navigation; shipping

    chứng từ hàng hải shipping document

    marine; maritime

    tổ chức hàng hải quốc tế international maritime organization (imo)

    bảo hiểm hàng hải marine/shipping insurance

    nautical

    trường/thuật ngữ hàng hải nautical school/term

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàng hải

    * noun

    navigation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hàng hải

    to navigate; navigation