hàng hóa trong Tiếng Anh là gì?

hàng hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng hóa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàng hóa

    goods; wares; merchandise; commodities; freight; cargo

    sự sản xuất hàng hóa the production of commodities; commodity production

    thị trường hàng hóa commodity market

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàng hóa

    * noun

    goods ; merchandise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hàng hóa

    goods, merchandise