giấu trong Tiếng Anh là gì?

giấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấu

    to hide; to conceal; to dissimulate; to disguise

    giấu không cho bạn biết địa chỉ nhà mình to hide one's address from one's friends

    đừng cố giấu (không cho) tôi (biết sự thật) ! don't try to conceal the facts from me!; don't try to blind me to the facts!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấu

    * verb

    to hide; to conceal; to dissimulate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấu

    to hide, conceal, camouflage