giấu giếm trong Tiếng Anh là gì?
giấu giếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấu giếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giấu giếm
to hide; to conceal
chúng ta chẳng có gì phải giấu giếm cả we have nothing to hide
tôi không hề giấu giếm nàng điều gì i have no secrets from her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giấu giếm
Hide, conceal (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - VNE.
giấu giếm
to hide, cover up, conceal