giấu quanh trong Tiếng Anh là gì?

giấu quanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấu quanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấu quanh

    to beat about the bush in order to conceal something

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấu quanh

    to beat about the bush in order to conceal something