giấu tên trong Tiếng Anh là gì?

giấu tên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấu tên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấu tên

    to preserve one's anonymity; to remain anonymous

    một quan chức cao cấp giấu tên tiết lộ rằng... a high official on condition of anonymity disclosed that...

    kẻ giấu tên incognito

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấu tên

    Incognito

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấu tên

    anonymous, unnamed, incognito