giơ trong Tiếng Anh là gì?

giơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giơ

    to show; to raise

    giơ hai tay lên trời to raise one's arms heavenwards/to the sky

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giơ

    * verb

    to show; to raise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giơ

    to show, raise