giơ tay trong Tiếng Anh là gì?
giơ tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giơ tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giơ tay
to put up one's hand; to raise one's hand
giơ tay trước khi phát biểu to put up/raise one's hand before speaking
Từ điển Việt Anh - VNE.
giơ tay
to raise one’s hand


