giơ tay lên trong Tiếng Anh là gì?

giơ tay lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giơ tay lên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giơ tay lên

    (put your) hands up!

    ai trả lời được thì mau giơ tay lên! hands up anyone who knows the answer!

    ai đồng ý thì giơ tay lên! hands up all those who agree!