giơ xương trong Tiếng Anh là gì?

giơ xương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giơ xương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giơ xương

    (gầy giơ xương) to be nothing but skin and bone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giơ xương

    gầy giơ xương

    To be nothing but skin and bone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giơ xương

    skin and bone