giàu trong Tiếng Anh là gì?

giàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giàu

    rich; wealthy

    người giàu người nghèo the rich and the poor

    ai là người giàu nhất thế giới? who's the richest man in the world?; who's the world's richest man?

    rich; abundant

    một vùng đất giàu khoáng sản a land rich/abundant in minerals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giàu

    * adj

    rich; wealthy

    nhà giàu: a rich man

    sự giàu sang: Wealth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giàu

    to be wealthy, rich